Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pīn

Meanings: Sống chung bất hợp pháp (thường ám chỉ quan hệ ngoài hôn nhân)., To live together illegally (often refers to extramarital relationships)., ①非夫妻而同居的不正当的男女关系:姘居。姘头(“头”读轻声)。姘夫。姘妇。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 女, 并

Chinese meaning: ①非夫妻而同居的不正当的男女关系:姘居。姘头(“头”读轻声)。姘夫。姘妇。

Hán Việt reading: phanh

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực. Ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 他们姘居多年。

Example pinyin: tā men pīn jū duō nián 。

Tiếng Việt: Họ đã sống chung bất hợp pháp nhiều năm.

pīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống chung bất hợp pháp (thường ám chỉ quan hệ ngoài hôn nhân).

phanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To live together illegally (often refers to extramarital relationships).

非夫妻而同居的不正当的男女关系

姘居。姘头(“头”读轻声)。姘夫。姘妇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姘 (pīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung