Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姘头

Pinyin: pīn tou

Meanings: Illicit lover (male or female)., Người tình bất chính (nam hoặc nữ)., ①将身心交付。[例]委身为贾人妇。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]她中年时委身一位农民。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 女, 并, 头

Chinese meaning: ①将身心交付。[例]委身为贾人妇。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]她中年时委身一位农民。

Grammar: Từ này có sắc thái tiêu cực, chỉ mối quan hệ ngoài luồng, không hợp pháp hoặc đạo đức.

Example: 他的姘头经常来找他。

Example pinyin: tā de pīn tou jīng cháng lái zhǎo tā 。

Tiếng Việt: Người tình bất chính của anh ta thường xuyên đến tìm anh ta.

姘头
pīn tou
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tình bất chính (nam hoặc nữ).

Illicit lover (male or female).

将身心交付。委身为贾人妇。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。她中年时委身一位农民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...