Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shān

Meanings: Slowly, gracefully, Chậm rãi, ung dung, ①讥讽,诽谤。此义通“讪”。[据]姗,诽也。从女,删省声。与讪略同。——《说文》。[例]自任私智,姗笑之代。——《汉书·异姓诸侯王表奏》。[例]显恐天下学士姗己。——《汉书·石显传》。[合]姗谤(讥笑诽谤);姗议(诽议);姗诮(讥刺);姗笑(讥笑,嘲笑);姗侮(讪笑侮辱,讥笑轻慢)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 册, 女

Chinese meaning: ①讥讽,诽谤。此义通“讪”。[据]姗,诽也。从女,删省声。与讪略同。——《说文》。[例]自任私智,姗笑之代。——《汉书·异姓诸侯王表奏》。[例]显恐天下学士姗己。——《汉书·石显传》。[合]姗谤(讥笑诽谤);姗议(诽议);姗诮(讥刺);姗笑(讥笑,嘲笑);姗侮(讪笑侮辱,讥笑轻慢)。

Hán Việt reading: san

Grammar: Ít dùng đơn độc, thường ghép trong thành ngữ/từ kép.

Example: 姗姗来迟。

Example pinyin: shān shān lái chí 。

Tiếng Việt: Đến muộn một cách thong thả.

shān
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậm rãi, ung dung

san

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Slowly, gracefully

讥讽,诽谤。此义通“讪”。姗,诽也。从女,删省声。与讪略同。——《说文》。自任私智,姗笑之代。——《汉书·异姓诸侯王表奏》。显恐天下学士姗己。——《汉书·石显传》。姗谤(讥笑诽谤);姗议(诽议);姗诮(讥刺);姗笑(讥笑,嘲笑);姗侮(讪笑侮辱,讥笑轻慢)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姗 (shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung