Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wěi

Meanings: To entrust, to delegate, to assign., Ủy thác, giao phó, uỷ nhiệm, ①确实。[合]委知(确实知道);委的(的确);委是(确实);委果(果然;确实);委的(确实);委系(确实是)。*②另见wēi。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 女, 禾

Chinese meaning: ①确实。[合]委知(确实知道);委的(的确);委是(确实);委果(果然;确实);委的(确实);委系(确实是)。*②另见wēi。

Hán Việt reading: uỷ

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành từ ghép như 委托 (ủy thác) hoặc 委员会 (ủy ban).

Example: 他把任务委托给我。

Example pinyin: tā bǎ rèn wu wěi tuō gěi wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giao nhiệm vụ cho tôi.

wěi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủy thác, giao phó, uỷ nhiệm

uỷ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To entrust, to delegate, to assign.

确实。委知(确实知道);委的(的确);委是(确实);委果(果然;确实);委的(确实);委系(确实是)

另见wēi

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

委 (wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung