Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 委顿
Pinyin: wěi dùn
Meanings: Exhausted, fatigued, or weakened., Mệt mỏi, kiệt sức, suy nhược., ①疲乏;憔悴。[例]势不支久,必自委顿。——《新唐书·韩愈传》。[例]委顿床枕。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 禾, 屯, 页
Chinese meaning: ①疲乏;憔悴。[例]势不支久,必自委顿。——《新唐书·韩愈传》。[例]委顿床枕。
Grammar: Được sử dụng như một tính từ miêu tả trạng thái cơ thể hoặc tinh thần. Có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu nhưng thường đứng sau động từ ‘看起来’ (trông có vẻ).
Example: 他看起来很委顿。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn wěi dùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông rất mệt mỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi, kiệt sức, suy nhược.
Nghĩa phụ
English
Exhausted, fatigued, or weakened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疲乏;憔悴。势不支久,必自委顿。——《新唐书·韩愈传》。委顿床枕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!