Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 委罪于人
Pinyin: wěi zuì yú rén
Meanings: To shift the blame onto others., Đổ lỗi cho người khác., 委推委。把罪责推卸给别人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 女, 禾, 罒, 非, 于, 人
Chinese meaning: 委推委。把罪责推卸给别人。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh phê phán hành vi không dám nhận trách nhiệm của ai đó. Cấu trúc: 委 + danh từ (tội, lỗi) + 于/给 + đối tượng.
Example: 他总是喜欢委罪于人。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan wěi zuì yú rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích đổ lỗi cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổ lỗi cho người khác.
Nghĩa phụ
English
To shift the blame onto others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
委推委。把罪责推卸给别人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế