Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 委屈
Pinyin: wěi qū
Meanings: Feeling wronged or unfairly treated., Oan ức, cảm thấy bị đối xử bất công, ①受到不公平的待遇,心里难过。[例]他辛辛苦苦工作了半天还受埋怨,觉着很委屈。*②让人受到冤屈。[例]对不起,委屈你一下。
HSK Level: 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 禾, 出, 尸
Chinese meaning: ①受到不公平的待遇,心里难过。[例]他辛辛苦苦工作了半天还受埋怨,觉着很委屈。*②让人受到冤屈。[例]对不起,委屈你一下。
Grammar: Có thể dùng như tính từ (miêu tả cảm xúc) hoặc danh từ (diễn tả sự oan ức).
Example: 他觉得受到了委屈。
Example pinyin: tā jué de shòu dào le wěi qu 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy bị oan ức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oan ức, cảm thấy bị đối xử bất công
Nghĩa phụ
English
Feeling wronged or unfairly treated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受到不公平的待遇,心里难过。他辛辛苦苦工作了半天还受埋怨,觉着很委屈
让人受到冤屈。对不起,委屈你一下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
