Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 委婉

Pinyin: wěi wǎn

Meanings: Nhẹ nhàng, tế nhị, khéo léo trong cách nói chuyện hoặc hành động, Polite, tactful, or subtle in speech or action., ①言词、声音等婉转曲折。[例]委婉的语气。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 禾, 宛

Chinese meaning: ①言词、声音等婉转曲折。[例]委婉的语气。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường sử dụng để mô tả phong cách giao tiếp.

Example: 他用委婉的方式表达了不满。

Example pinyin: tā yòng wěi wǎn de fāng shì biǎo dá le bù mǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng cách nói khéo léo để bày tỏ sự bất mãn.

委婉
wěi wǎn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ nhàng, tế nhị, khéo léo trong cách nói chuyện hoặc hành động

Polite, tactful, or subtle in speech or action.

言词、声音等婉转曲折。委婉的语气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

委婉 (wěi wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung