Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 委员会
Pinyin: wěi yuán huì
Meanings: Committee; council., Ủy ban, hội đồng quản lý hoặc điều hành một lĩnh vực nào đó.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 女, 禾, 口, 贝, 云, 人
Grammar: Là danh từ tập hợp, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác chỉ lĩnh vực hoạt động.
Example: 这个决定需要经过委员会的批准。
Example pinyin: zhè ge jué dìng xū yào jīng guò wěi yuán huì de pī zhǔn 。
Tiếng Việt: Quyết định này cần được sự chấp thuận của ủy ban.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủy ban, hội đồng quản lý hoặc điều hành một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
Committee; council.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế