Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姓甚名谁

Pinyin: xìng shén míng shuí

Meanings: A polite way to inquire about someone’s identity., Tên tuổi của ai đó (cách hỏi lịch sự về danh tính)., 询问打听人的姓名。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第一折“[孛老云]兀那婆婆,你是那里人氏?姓甚名谁?因甚着这个人将你勒死?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 女, 生, 匹, 口, 夕, 讠, 隹

Chinese meaning: 询问打听人的姓名。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第一折“[孛老云]兀那婆婆,你是那里人氏?姓甚名谁?因甚着这个人将你勒死?”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn học cổ điển hoặc câu hỏi lịch sự.

Example: 来者姓甚名谁?

Example pinyin: lái zhě xìng shèn míng shuí ?

Tiếng Việt: Người đến tên tuổi là gì?

姓甚名谁
xìng shén míng shuí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên tuổi của ai đó (cách hỏi lịch sự về danh tính).

A polite way to inquire about someone’s identity.

询问打听人的姓名。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第一折“[孛老云]兀那婆婆,你是那里人氏?姓甚名谁?因甚着这个人将你勒死?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...