Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姓名

Pinyin: xìng míng

Meanings: Full name., Họ và tên., ①人的姓氏和名字。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 女, 生, 口, 夕

Chinese meaning: ①人的姓氏和名字。

Grammar: Gồm hai thành phần: “姓” (họ) và “名” (tên), thường đứng độc lập trong câu.

Example: 请告诉我你的姓名。

Example pinyin: qǐng gào sù wǒ nǐ de xìng míng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi biết họ và tên của bạn.

姓名
xìng míng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ và tên.

Full name.

人的姓氏和名字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姓名 (xìng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung