Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姒
Pinyin: sì
Meanings: Elder brother’s wife (in ancient family relationships)., Chị dâu (trong quan hệ gia đình xưa)., ①古以兄妻为姒,弟妻为娣;相谓亦曰姒。弟妻称兄妻为姒。[据]娣妇谓长妇为姒妇。——《尔雅·释亲》。[例]吾不以妾为姒。——《左传·成公十一年》。注:“昆弟之妻,相谓为姒。”[据]少妇谓长妇曰姒,言其先来已所当法似也。——《释名·释亲属》。[合]姒娣(妯娌);姒妇(古代弟之妻称兄之妻为姒妇)。*②古代同夫诸妾称长者曰姒,幼者曰娣。[据]女子同出,谓先生为姒,后生为娣。——《尔雅·释亲》。郭璞注:“同出,谓俱嫁事一夫。”*③古时称姊为姒。[例]鲁公乘姒者,鲁公乘子皮之姒也。——汉·刘向《列女传》。*④姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 以, 女
Chinese meaning: ①古以兄妻为姒,弟妻为娣;相谓亦曰姒。弟妻称兄妻为姒。[据]娣妇谓长妇为姒妇。——《尔雅·释亲》。[例]吾不以妾为姒。——《左传·成公十一年》。注:“昆弟之妻,相谓为姒。”[据]少妇谓长妇曰姒,言其先来已所当法似也。——《释名·释亲属》。[合]姒娣(妯娌);姒妇(古代弟之妻称兄之妻为姒妇)。*②古代同夫诸妾称长者曰姒,幼者曰娣。[据]女子同出,谓先生为姒,后生为娣。——《尔雅·释亲》。郭璞注:“同出,谓俱嫁事一夫。”*③古时称姊为姒。[例]鲁公乘姒者,鲁公乘子皮之姒也。——汉·刘向《列女传》。*④姓氏。
Hán Việt reading: tự
Grammar: Từ ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 她是家里的姒。
Example pinyin: tā shì jiā lǐ de sì 。
Tiếng Việt: Cô ấy là chị dâu trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chị dâu (trong quan hệ gia đình xưa).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tự
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Elder brother’s wife (in ancient family relationships).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“昆弟之妻,相谓为姒。”少妇谓长妇曰姒,言其先来已所当法似也。——《释名·释亲属》。姒娣(妯娌);姒妇(古代弟之妻称兄之妻为姒妇)
“同出,谓俱嫁事一夫。”
古时称姊为姒。鲁公乘姒者,鲁公乘子皮之姒也。——汉·刘向《列女传》
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!