Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姑表
Pinyin: gū biǎo
Meanings: Maternal relatives through the aunt or uncle., Họ hàng bên ngoại (qua cô hoặc cậu)., ①一家的父亲和一家的母亲是兄妹或姐弟的亲戚关系。如姑母和舅父的子女互称的表兄弟或表姐妹。[例]姑表兄弟。[例]你弄错了,他俩是姑表亲,不是姨表亲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 女, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①一家的父亲和一家的母亲是兄妹或姐弟的亲戚关系。如姑母和舅父的子女互称的表兄弟或表姐妹。[例]姑表兄弟。[例]你弄错了,他俩是姑表亲,不是姨表亲。
Grammar: Dùng để chỉ quan hệ họ hàng qua dòng mẹ, thường xuất hiện trong văn nói.
Example: 我们是姑表亲戚。
Example pinyin: wǒ men shì gū biǎo qīn qi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi là họ hàng bên ngoại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ hàng bên ngoại (qua cô hoặc cậu).
Nghĩa phụ
English
Maternal relatives through the aunt or uncle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一家的父亲和一家的母亲是兄妹或姐弟的亲戚关系。如姑母和舅父的子女互称的表兄弟或表姐妹。姑表兄弟。你弄错了,他俩是姑表亲,不是姨表亲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!