Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姑置勿论

Pinyin: gū zhì wù lùn

Meanings: To set aside without further discussion., Tạm bỏ qua, không bàn luận nữa., 姑姑且。置放在一边。姑且放在一边不去谈论。亦作姑置不论”、姑置勿陈”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 古, 女, 直, 罒, 丿, 勹, 仑, 讠

Chinese meaning: 姑姑且。置放在一边。姑且放在一边不去谈论。亦作姑置不论”、姑置勿陈”。

Grammar: Thường dùng khi muốn tránh tranh cãi hoặc không muốn tiếp tục thảo luận.

Example: 这个问题我们姑置勿论吧。

Example pinyin: zhè ge wèn tí wǒ men gū zhì wù lùn ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta hãy tạm bỏ qua vấn đề này.

姑置勿论
gū zhì wù lùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm bỏ qua, không bàn luận nữa.

To set aside without further discussion.

姑姑且。置放在一边。姑且放在一边不去谈论。亦作姑置不论”、姑置勿陈”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姑置勿论 (gū zhì wù lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung