Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姑爷

Pinyin: gū yé

Meanings: Son-in-law., Con rể., ①岳父母或岳父母家的人称女婿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 古, 女, 卩, 父

Chinese meaning: ①岳父母或岳父母家的人称女婿。

Grammar: Chỉ mối quan hệ gia đình, thường được dùng trong giao tiếp đời thường.

Example: 他是我的姑爷。

Example pinyin: tā shì wǒ de gū yé 。

Tiếng Việt: Anh ấy là con rể của tôi.

姑爷
gū yé
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con rể.

Son-in-law.

岳父母或岳父母家的人称女婿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...