Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姑息

Pinyin: gū xī

Meanings: To indulge or tolerate wrongdoings., Dung túng, nuông chiều sai trái., ①苟且求安,无原则地宽恕别人。[例]姑息养奸。*②迁就,纵容,不加限制,出于照顾或好心肠而迁就或容忍。[例]不姑息儿子。[例]君子爱人也以德,细人之爱人也以姑息。——《礼记·檀弓上》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 古, 女, 心, 自

Chinese meaning: ①苟且求安,无原则地宽恕别人。[例]姑息养奸。*②迁就,纵容,不加限制,出于照顾或好心肠而迁就或容忍。[例]不姑息儿子。[例]君子爱人也以德,细人之爱人也以姑息。——《礼记·檀弓上》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ hoặc trạng ngữ chỉ đối tượng bị dung túng.

Example: 父母不应该姑息孩子的错误行为。

Example pinyin: fù mǔ bú yīng gāi gū xī hái zi de cuò wù xíng wéi 。

Tiếng Việt: Cha mẹ không nên dung túng hành vi sai trái của con cái.

姑息
gū xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dung túng, nuông chiều sai trái.

To indulge or tolerate wrongdoings.

苟且求安,无原则地宽恕别人。姑息养奸

迁就,纵容,不加限制,出于照顾或好心肠而迁就或容忍。不姑息儿子。君子爱人也以德,细人之爱人也以姑息。——《礼记·檀弓上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...