Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姑射神人

Pinyin: gū yè shén rén

Meanings: Divine being; celestial person who transcends worldly concerns., Người thần tiên thanh cao, thoát tục., 姑射山名;神人得道的人。原指姑叶山的得到真人。[又]泛指美貌女子。[出处]《庄子·逍遥游》“藐姑射之山,有神人居焉,肌肤若冰雪,淖(绰)约若处子。”[例]广寒仙子月中出,~雪里来。(明·冯梦龙《警世通言》卷三十五)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 古, 女, 寸, 身, 申, 礻, 人

Chinese meaning: 姑射山名;神人得道的人。原指姑叶山的得到真人。[又]泛指美貌女子。[出处]《庄子·逍遥游》“藐姑射之山,有神人居焉,肌肤若冰雪,淖(绰)约若处子。”[例]广寒仙子月中出,~雪里来。(明·冯梦龙《警世通言》卷三十五)。

Grammar: Mang tính chất văn hóa, thường được dùng trong văn học cổ điển.

Example: 传说中的姑射神人生活在高山之上。

Example pinyin: chuán shuō zhōng de gū yè shén rén shēng huó zài gāo shān zhī shàng 。

Tiếng Việt: Những người thần tiên trong truyền thuyết sống trên núi cao.

姑射神人
gū yè shén rén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thần tiên thanh cao, thoát tục.

Divine being; celestial person who transcends worldly concerns.

姑射山名;神人得道的人。原指姑叶山的得到真人。[又]泛指美貌女子。[出处]《庄子·逍遥游》“藐姑射之山,有神人居焉,肌肤若冰雪,淖(绰)约若处子。”[例]广寒仙子月中出,~雪里来。(明·冯梦龙《警世通言》卷三十五)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姑射神人 (gū yè shén rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung