Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姑子

Pinyin: gū zi

Meanings: Nun., Ni cô., ①(口)∶尼姑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 古, 女, 子

Chinese meaning: ①(口)∶尼姑。

Grammar: Chỉ người xuất gia nữ giới, thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn học.

Example: 那位姑子每天念经。

Example pinyin: nà wèi gū zǐ měi tiān niàn jīng 。

Tiếng Việt: Ni cô ấy tụng kinh mỗi ngày.

姑子
gū zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ni cô.

Nun.

(口)∶尼姑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...