Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姑娘
Pinyin: gū niáng
Meanings: Girl; young woman., Cô gái, con gái., ①未嫁的年轻妇女。[例]一面听得人回话:“林姑娘到了。”……贾母又说:“请姑娘们来。今日远客才来,可以不必上学去了。”——《红楼梦》。*②女儿。[例]生了个姑娘。[例]旧时俗称妓女为姑娘。[例]做姑娘的,一天从了良,每每比三书六聘的还要遂心。——清·吴趼人《劫余灰》。*③[方言]姑母。[例]原来姑娘死了姑夫,与儿子开着饭店,当见姪儿,来家同坐。——《清平山堂话本》。*④丈夫的妹妹,小姑。[例]诸亲九眷闹丛丛,姑娘小叔闹哄哄。——《清平山堂话本》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 古, 女, 良
Chinese meaning: ①未嫁的年轻妇女。[例]一面听得人回话:“林姑娘到了。”……贾母又说:“请姑娘们来。今日远客才来,可以不必上学去了。”——《红楼梦》。*②女儿。[例]生了个姑娘。[例]旧时俗称妓女为姑娘。[例]做姑娘的,一天从了良,每每比三书六聘的还要遂心。——清·吴趼人《劫余灰》。*③[方言]姑母。[例]原来姑娘死了姑夫,与儿子开着饭店,当见姪儿,来家同坐。——《清平山堂话本》。*④丈夫的妹妹,小姑。[例]诸亲九眷闹丛丛,姑娘小叔闹哄哄。——《清平山堂话本》。
Grammar: Danh từ chung để chỉ phụ nữ trẻ, có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ, vị ngữ trong câu.
Example: 那边有一个漂亮的姑娘。
Example pinyin: nà biān yǒu yí gè piào liang de gū niáng 。
Tiếng Việt: Bên kia có một cô gái xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô gái, con gái.
Nghĩa phụ
English
Girl; young woman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“林姑娘到了。”……贾母又说:“请姑娘们来。今日远客才来,可以不必上学去了。”——《红楼梦》
女儿。生了个姑娘。旧时俗称妓女为姑娘。做姑娘的,一天从了良,每每比三书六聘的还要遂心。——清·吴趼人《劫余灰》
[方言]姑母。原来姑娘死了姑夫,与儿子开着饭店,当见姪儿,来家同坐。——《清平山堂话本》
丈夫的妹妹,小姑。诸亲九眷闹丛丛,姑娘小叔闹哄哄。——《清平山堂话本》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!