Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姑姑

Pinyin: gū gu

Meanings: Cô (em gái của bố, cách gọi thân mật hơn)., Aunt (father’s younger sister, a more affectionate way to address)., ①(口)∶姑妈,父亲的姊妹。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 女

Chinese meaning: ①(口)∶姑妈,父亲的姊妹。

Grammar: Dùng để xưng hô thân mật, thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày.

Example: 我最喜欢我的姑姑了。

Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan wǒ de gū gu le 。

Tiếng Việt: Tôi thích cô của tôi nhất.

姑姑
gū gu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô (em gái của bố, cách gọi thân mật hơn).

Aunt (father’s younger sister, a more affectionate way to address).

(口)∶姑妈,父亲的姊妹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姑姑 (gū gu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung