Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姑妄言之
Pinyin: gū wàng yán zhī
Meanings: To say something casually or tentatively., Nói đại khái, không chắc chắn lắm., 姑且随便说说,不一定有什么道理。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女(汝)妄言之,女(汝)亦以妄听之奚。”[例]这不过~罢了,哪一个能办这件事?——《九命奇冤》第二十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 古, 女, 亡, 言, 丶
Chinese meaning: 姑且随便说说,不一定有什么道理。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女(汝)妄言之,女(汝)亦以妄听之奚。”[例]这不过~罢了,哪一个能办这件事?——《九命奇冤》第二十九回。
Grammar: Được sử dụng khi người nói đưa ra một ý kiến không chắc chắn hoặc chỉ mang tính chất tham khảo.
Example: 我姑妄言之,你姑妄听之。
Example pinyin: wǒ gū wàng yán zhī , nǐ gū wàng tīng zhī 。
Tiếng Việt: Tôi nói đại khái, bạn nghe qua thôi nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói đại khái, không chắc chắn lắm.
Nghĩa phụ
English
To say something casually or tentatively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姑且随便说说,不一定有什么道理。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女(汝)妄言之,女(汝)亦以妄听之奚。”[例]这不过~罢了,哪一个能办这件事?——《九命奇冤》第二十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế