Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姑妄听之
Pinyin: gū wàng tīng zhī
Meanings: To listen without fully believing or taking it seriously., Tạm thời nghe qua, không quá tin tưởng., 姑暂且;妄随便,胡乱。姑且随便听听,不一定就相信。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女妄言之,女亦以妄听之奚。”[例]即使是饭后的公评,酒后的宏议,也何尝不可~呢?(鲁迅《华盖集续编·送灶日漫笔》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 古, 女, 亡, 口, 斤, 丶
Chinese meaning: 姑暂且;妄随便,胡乱。姑且随便听听,不一定就相信。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女妄言之,女亦以妄听之奚。”[例]即使是饭后的公评,酒后的宏议,也何尝不可~呢?(鲁迅《华盖集续编·送灶日漫笔》)。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng khi người nói không hoàn toàn đồng ý hoặc muốn giữ thái độ trung lập trước một thông tin nào đó.
Example: 他说的话,我们姑妄听之。
Example pinyin: tā shuō de huà , wǒ men gū wàng tīng zhī 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy nói, chúng ta tạm nghe vậy thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời nghe qua, không quá tin tưởng.
Nghĩa phụ
English
To listen without fully believing or taking it seriously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姑暂且;妄随便,胡乱。姑且随便听听,不一定就相信。[出处]《庄子·齐物论》“予尝为女妄言之,女亦以妄听之奚。”[例]即使是饭后的公评,酒后的宏议,也何尝不可~呢?(鲁迅《华盖集续编·送灶日漫笔》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế