Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姐妹

Pinyin: jiě mèi

Meanings: Chị em gái., Sisters., ①细长柔弱的样子。[例]妩媚姌袅。——《史记》。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 且, 女, 未

Chinese meaning: ①细长柔弱的样子。[例]妩媚姌袅。——《史记》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ mối quan hệ thân thuộc giữa các thành viên nữ trong gia đình.

Example: 她们是亲姐妹。

Example pinyin: tā men shì qīn jiě mèi 。

Tiếng Việt: Họ là chị em gái ruột.

姐妹
jiě mèi
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chị em gái.

Sisters.

细长柔弱的样子。妩媚姌袅。——《史记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姐妹 (jiě mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung