Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姐儿
Pinyin: jiěr
Meanings: Older sister (affectionate term) or refers to a girl., Chị gái (cách gọi thân mật) hoặc dùng để chỉ một cô gái nào đó., ①姐姐和妹妹。[例]你们姐儿几个?*②姑娘。[例]老身又不曾怠慢了姐夫,如何一向不进来看看姐儿。——《金瓶梅词话》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 且, 女, 丿, 乚
Chinese meaning: ①姐姐和妹妹。[例]你们姐儿几个?*②姑娘。[例]老身又不曾怠慢了姐夫,如何一向不进来看看姐儿。——《金瓶梅词话》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn nói hoặc văn học dân gian. Có sắc thái gần gũi.
Example: 那个姐儿很聪明。
Example pinyin: nà ge jiě ér hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Cô chị gái đó rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chị gái (cách gọi thân mật) hoặc dùng để chỉ một cô gái nào đó.
Nghĩa phụ
English
Older sister (affectionate term) or refers to a girl.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姐姐和妹妹。你们姐儿几个?
姑娘。老身又不曾怠慢了姐夫,如何一向不进来看看姐儿。——《金瓶梅词话》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!