Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yāng

Meanings: Cách gọi cổ xưa dành cho phụ nữ, ít phổ biến trong tiếng hiện đại., An ancient term for women, rarely used in modern language., ①古代妇女自称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代妇女自称。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ hoặc ngữ cảnh lịch sử.

Example: 这是一个古代对女性的称呼:姎。

Example pinyin: zhè shì yí gè gǔ dài duì nǚ xìng de chēng hu : yāng 。

Tiếng Việt: Đây là cách gọi cổ xưa dành cho phụ nữ: 姎.

yāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách gọi cổ xưa dành cho phụ nữ, ít phổ biến trong tiếng hiện đại.

An ancient term for women, rarely used in modern language.

古代妇女自称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姎 (yāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung