Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姍
Pinyin: shān
Meanings: Elegant, graceful., Yểu điệu, thướt tha, ①同“姗”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①同“姗”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cách đi đứng hoặc hành động uyển chuyển của phụ nữ.
Example: 她走路的样子很姍姍。
Example pinyin: tā zǒu lù de yàng zi hěn shān shān 。
Tiếng Việt: Cách cô ấy đi đứng rất yểu điệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yểu điệu, thướt tha
Nghĩa phụ
English
Elegant, graceful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“姗”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!