Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姌袅

Pinyin: rǎn niǎo

Meanings: Graceful, delicate, and elegant (often used to describe the appearance of women)., Mềm mại, uyển chuyển, thanh tú (thường dùng để miêu tả dáng vẻ của phụ nữ)., ①细长柔弱的样子。[例]妩媚姌袅。——《史记》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals:

Chinese meaning: ①细长柔弱的样子。[例]妩媚姌袅。——《史记》。

Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ liên quan đến dáng vẻ, cử chỉ. Ví dụ: 姌袅的身影 (bóng dáng uyển chuyển).

Example: 她的舞姿姌袅动人。

Example pinyin: tā de wǔ zī rǎn niǎo dòng rén 。

Tiếng Việt: Điệu nhảy của cô ấy mềm mại và quyến rũ.

姌袅
rǎn niǎo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mềm mại, uyển chuyển, thanh tú (thường dùng để miêu tả dáng vẻ của phụ nữ).

Graceful, delicate, and elegant (often used to describe the appearance of women).

细长柔弱的样子。妩媚姌袅。——《史记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...