Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 始马

Pinyin: shǐ mǎ

Meanings: Ngựa đầu đàn (ngựa dẫn đầu). Có thể mang ý nghĩa biểu tượng như người lãnh đạo hoặc tiên phong., The lead horse. It may symbolize a leader or pioneer., ①始马属(Hyracotherium)的动物或化石。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 台, 女, 一

Chinese meaning: ①始马属(Hyracotherium)的动物或化石。

Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng trước danh từ khác để chỉ vai trò. Ví dụ: 始马角色 (vai trò ngựa đầu đàn).

Example: 他像始马一样带领着团队前进。

Example pinyin: tā xiàng shǐ mǎ yí yàng dài lǐng zhe tuán duì qián jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy giống như ngựa đầu đàn dẫn dắt đội nhóm tiến lên.

始马
shǐ mǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa đầu đàn (ngựa dẫn đầu). Có thể mang ý nghĩa biểu tượng như người lãnh đạo hoặc tiên phong.

The lead horse. It may symbolize a leader or pioneer.

始马属(Hyracotherium)的动物或化石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...