Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 始而

Pinyin: shǐ ér

Meanings: At first, initially., Ban đầu, lúc đầu., ①表示某一情况或动作开始(后面多接用“继而”、“终于”等副词)。[例]始而惊愕,继而欢喜。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 14

Radicals: 台, 女, 一

Chinese meaning: ①表示某一情况或动作开始(后面多接用“继而”、“终于”等副词)。[例]始而惊愕,继而欢喜。

Grammar: Liên từ hai âm tiết, thường xuất hiện ở phần mở đầu câu để đối lập với kết quả sau cùng.

Example: 始而混乱,终而有序。

Example pinyin: shǐ ér hùn luàn , zhōng ér yǒu xù 。

Tiếng Việt: Ban đầu thì hỗn loạn, cuối cùng trở nên có trật tự.

始而
shǐ ér
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban đầu, lúc đầu.

At first, initially.

表示某一情况或动作开始(后面多接用“继而”、“终于”等副词)。始而惊愕,继而欢喜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

始而 (shǐ ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung