Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 始终若一

Pinyin: shǐ zhōng ruò yī

Meanings: Remaining the same from beginning to end., Luôn giống nhau, không thay đổi từ đầu đến cuối., 自始自终一个样子。指能坚持,不间断。同始终如一”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 台, 女, 冬, 纟, 右, 艹, 一

Chinese meaning: 自始自终一个样子。指能坚持,不间断。同始终如一”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có ý nghĩa tương tự “始终如一”, biểu thị sự ổn định và không thay đổi.

Example: 这份感情始终若一。

Example pinyin: zhè fèn gǎn qíng shǐ zhōng ruò yī 。

Tiếng Việt: Mối tình này vẫn luôn như một từ đầu đến cuối.

始终若一
shǐ zhōng ruò yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn giống nhau, không thay đổi từ đầu đến cuối.

Remaining the same from beginning to end.

自始自终一个样子。指能坚持,不间断。同始终如一”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

始终若一 (shǐ zhōng ruò yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung