Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 始终如一

Pinyin: shǐ zhōng rú yī

Meanings: Consistently the same from beginning to end., Luôn như một, không thay đổi từ đầu đến cuối., 始开始;终结束。自始自终一个样子。指能坚持,不间断。[出处]《荀子·议兵》“虑必先事而申之以敬,慎终如始,终始如一,夫是之谓大吉。”[例]吾观关胜义气凛然,~,军师不必多疑。——明·施耐庵《水浒全传》第六十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 台, 女, 冬, 纟, 口, 一

Chinese meaning: 始开始;终结束。自始自终一个样子。指能坚持,不间断。[出处]《荀子·议兵》“虑必先事而申之以敬,慎终如始,终始如一,夫是之谓大吉。”[例]吾观关胜义气凛然,~,军师不必多疑。——明·施耐庵《水浒全传》第六十七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính nhất quán và ổn định.

Example: 他的态度始终如一。

Example pinyin: tā de tài dù shǐ zhōng rú yī 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy luôn như một từ đầu đến cuối.

始终如一
shǐ zhōng rú yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn như một, không thay đổi từ đầu đến cuối.

Consistently the same from beginning to end.

始开始;终结束。自始自终一个样子。指能坚持,不间断。[出处]《荀子·议兵》“虑必先事而申之以敬,慎终如始,终始如一,夫是之谓大吉。”[例]吾观关胜义气凛然,~,军师不必多疑。——明·施耐庵《水浒全传》第六十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

始终如一 (shǐ zhōng rú yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung