Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 始终不易
Pinyin: shǐ zhōng bù yì
Meanings: Maintaining one's position, viewpoint, or attitude consistently without change., Giữ nguyên lập trường, quan điểm hoặc thái độ từ đầu đến cuối mà không thay đổi., 易改变,违背。自始自终一直不变。指守信用。[出处]《周书·苏湛传》“臣自惟言辞不如伍被远矣,然始终不易,窃谓过之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 台, 女, 冬, 纟, 一, 勿, 日
Chinese meaning: 易改变,违背。自始自终一直不变。指守信用。[出处]《周书·苏湛传》“臣自惟言辞不如伍被远矣,然始终不易,窃谓过之。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào sự kiên định và không thay đổi.
Example: 他对朋友始终不易。
Example pinyin: tā duì péng yǒu shǐ zhōng bú yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ vững tình bạn từ đầu đến cuối mà không thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ nguyên lập trường, quan điểm hoặc thái độ từ đầu đến cuối mà không thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Maintaining one's position, viewpoint, or attitude consistently without change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
易改变,违背。自始自终一直不变。指守信用。[出处]《周书·苏湛传》“臣自惟言辞不如伍被远矣,然始终不易,窃谓过之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế