Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姅
Pinyin: bàn
Meanings: A married woman., Người phụ nữ đã lập gia đình., ①月经。[据]姅,媍人污也。从女,半声。——《说文》。[例]见姅变不得侍祠。——《汉律》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①月经。[据]姅,媍人污也。从女,半声。——《说文》。[例]见姅变不得侍祠。——《汉律》。
Hán Việt reading: bán
Grammar: Thuộc loại từ cổ, ít được sử dụng trong đời sống thực tế.
Example: 这个词在现代汉语中很少使用。
Example pinyin: zhè ge cí zài xiàn dài hàn yǔ zhōng hěn shǎo shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Từ này rất ít khi được dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ nữ đã lập gia đình.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A married woman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
月经。姅,媍人污也。从女,半声。——《说文》。见姅变不得侍祠。——《汉律》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!