Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妻
Pinyin: qī
Meanings: Wife, Vợ, ①男子的配偶:妻子。妻室(指妻子)。妻小(妻子和儿女)。妻离子散。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: コ, 一, 十, 女
Chinese meaning: ①男子的配偶:妻子。妻室(指妻子)。妻小(妻子和儿女)。妻离子散。
Hán Việt reading: thê
Grammar: Danh từ thông dụng chỉ vợ/chồng của một người nam giới.
Example: 我的妻子很贤惠。
Example pinyin: wǒ de qī zǐ hěn xián huì 。
Tiếng Việt: Vợ tôi rất đảm đang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wife
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妻子。妻室(指妻子)。妻小(妻子和儿女)。妻离子散
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!