Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妻离子散

Pinyin: qī lí zǐ sàn

Meanings: Family shattered (wife and children scattered), Vợ con ly tán (gia đình tan vỡ), 一家子被迫分离四散。[出处]《孟子·梁惠王上》“父母冻饿,兄弟妻子离散,”辜人民之死伤成千累万,~啼饥号寒者到处皆是。——毛泽东《评国民党对战争责任问题的几种答案》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: コ, 一, 十, 女, 㐫, 禸, 子, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: 一家子被迫分离四散。[出处]《孟子·梁惠王上》“父母冻饿,兄弟妻子离散,”辜人民之死伤成千累万,~啼饥号寒者到处皆是。——毛泽东《评国民党对战争责任问题的几种答案》。

Grammar: Thành ngữ diễn tả nỗi đau mất mát gia đình.

Example: 战争导致无数家庭妻离子散。

Example pinyin: zhàn zhēng dǎo zhì wú shù jiā tíng qī lí zǐ sàn 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến vô số gia đình ly tán vợ con.

妻离子散
qī lí zǐ sàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ con ly tán (gia đình tan vỡ)

Family shattered (wife and children scattered)

一家子被迫分离四散。[出处]《孟子·梁惠王上》“父母冻饿,兄弟妻子离散,”辜人民之死伤成千累万,~啼饥号寒者到处皆是。——毛泽东《评国民党对战争责任问题的几种答案》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妻离子散 (qī lí zǐ sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung