Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妻弟
Pinyin: qī dì
Meanings: Wife’s younger brother, Em trai của vợ, ①妻之弟;内弟。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: コ, 一, 十, 女, 丷
Chinese meaning: ①妻之弟;内弟。
Grammar: Danh từ ghép, cấu trúc [vợ + em trai].
Example: 我和妻弟的关系很好。
Example pinyin: wǒ hé qī dì de guān xì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Tôi và em trai của vợ có mối quan hệ rất tốt.

📷 Cặp đôi trong phòng trò chơi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em trai của vợ
Nghĩa phụ
English
Wife’s younger brother
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妻之弟;内弟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
