Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妻小

Pinyin: qī xiǎo

Meanings: Wife and young children, Vợ và con nhỏ, ①妻和儿女。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: コ, 一, 十, 女, 小

Chinese meaning: ①妻和儿女。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh trách nhiệm nuôi dưỡng gia đình nhỏ.

Example: 他要养活一家妻小。

Example pinyin: tā yào yǎng huó yì jiā qī xiǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy phải nuôi sống cả gia đình vợ con nhỏ.

妻小
qī xiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ và con nhỏ

Wife and young children

妻和儿女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妻小 (qī xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung