Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妻室
Pinyin: qī shì
Meanings: Vợ (cách nói cổ, trang trọng), Wife (ancient/formal term), ①妻房。妻子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: コ, 一, 十, 女, 宀, 至
Chinese meaning: ①妻房。妻子。
Grammar: Cách nói trang trọng hoặc văn phong cổ điển.
Example: 他在外从不提及自己的妻室。
Example pinyin: tā zài wài cóng bù tí jí zì jǐ de qī shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy ra ngoài chưa bao giờ nhắc đến vợ mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ (cách nói cổ, trang trọng)
Nghĩa phụ
English
Wife (ancient/formal term)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妻房。妻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!