Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妻孥

Pinyin: qī nú

Meanings: Wife and children, Vợ và con cái, ①妻子和儿女。[例]宜尔室家,乐尔妻帑。——《诗·小雅·常棣》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: コ, 一, 十, 女, 奴, 子

Chinese meaning: ①妻子和儿女。[例]宜尔室家,乐尔妻帑。——《诗·小雅·常棣》。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh trách nhiệm đối với gia đình.

Example: 他为了妻孥努力工作。

Example pinyin: tā wèi le qī nú nǔ lì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chăm chỉ vì vợ con.

妻孥
qī nú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ và con cái

Wife and children

妻子和儿女。宜尔室家,乐尔妻帑。——《诗·小雅·常棣》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...