Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妻子

Pinyin: qī zi

Meanings: Wife, Vợ, ①男子的正式配偶。[例]妻子和儿女。[例]率妻子邑人来此绝境。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]却看妻子愁何在。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》诗。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: コ, 一, 十, 女, 子

Chinese meaning: ①男子的正式配偶。[例]妻子和儿女。[例]率妻子邑人来此绝境。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]却看妻子愁何在。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》诗。

Grammar: Danh từ ghép, cách nói thông dụng về vợ trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 他非常爱他的妻子。

Example pinyin: tā fēi cháng ài tā de qī zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất yêu vợ mình.

妻子
qī zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ

Wife

男子的正式配偶。妻子和儿女。率妻子邑人来此绝境。——晋·陶渊明《桃花源记》。却看妻子愁何在。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妻子 (qī zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung