Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妻儿老少

Pinyin: qī ér lǎo shào

Meanings: Wife, children, elderly and young in the family, Vợ con và người già trẻ nhỏ trong gia đình, 指父、母、妻、子等全体家属。同妻儿老小”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: コ, 一, 十, 女, 丿, 乚, 匕, 耂, 小

Chinese meaning: 指父、母、妻、子等全体家属。同妻儿老小”。

Grammar: Cụm danh từ mô tả đầy đủ các thành viên trong gia đình.

Example: 战争让许多家庭妻儿老少分离。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng xǔ duō jiā tíng qī ér lǎo shào fēn lí 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến nhiều gia đình phải ly tán vợ con và người già trẻ nhỏ.

妻儿老少
qī ér lǎo shào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ con và người già trẻ nhỏ trong gia đình

Wife, children, elderly and young in the family

指父、母、妻、子等全体家属。同妻儿老小”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妻儿老少 (qī ér lǎo shào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung