Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妻儿老小
Pinyin: qī ér lǎo xiǎo
Meanings: Vợ con và gia đình nhỏ (cả nhà), Wife, children, and family members (entire household), 指父、母、妻、子等全家人。[出处]明·梁辰鱼《浣纱记·见王》“你一向远出,可速与妻儿老小相聚。”[例]谁都有~的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: コ, 一, 十, 女, 丿, 乚, 匕, 耂, 小
Chinese meaning: 指父、母、妻、子等全家人。[出处]明·梁辰鱼《浣纱记·见王》“你一向远出,可速与妻儿老小相聚。”[例]谁都有~的。
Grammar: Cụm danh từ miêu tả toàn bộ gia đình, thường dùng trong văn nói.
Example: 他带着妻儿老小搬到了新城市。
Example pinyin: tā dài zhe qī ér lǎo xiǎo bān dào le xīn chéng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa cả gia đình đến thành phố mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ con và gia đình nhỏ (cả nhà)
Nghĩa phụ
English
Wife, children, and family members (entire household)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指父、母、妻、子等全家人。[出处]明·梁辰鱼《浣纱记·见王》“你一向远出,可速与妻儿老小相聚。”[例]谁都有~的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế