Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妺
Pinyin: mò
Meanings: Em gái (ít phổ biến hơn 妹)., Younger sister (less common than 妹)., ①女子人名用字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①女子人名用字。
Hán Việt reading: mạt
Grammar: Ít dùng trong cuộc sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 这是个少见的字。
Example pinyin: zhè shì gè shǎo jiàn de zì 。
Tiếng Việt: Đây là một chữ hiếm gặp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em gái (ít phổ biến hơn 妹).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Younger sister (less common than 妹).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
女子人名用字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!