Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妹妹
Pinyin: mèi mei
Meanings: Em gái, Younger sister, ①同父母、或只同父、只同母而年纪比自己小的女子;对妻的一种称谓。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 未
Chinese meaning: ①同父母、或只同父、只同母而年纪比自己小的女子;对妻的一种称谓。
Grammar: Danh từ ghép, lặp lại âm tiết để biểu thị sự thân mật.
Example: 我有一个可爱的妹妹。
Example pinyin: wǒ yǒu yí gè kě ài de mèi mei 。
Tiếng Việt: Tôi có một cô em gái dễ thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em gái
Nghĩa phụ
English
Younger sister
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同父母、或只同父、只同母而年纪比自己小的女子;对妻的一种称谓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!