Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妯娌

Pinyin: zhóu li

Meanings: Chị/em dâu trong gia đình (vợ của các anh em trai), Sisters-in-law (wives of brothers), ①兄弟的妻子的合称。[例]两妯娌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 女, 由, 里

Chinese meaning: ①兄弟的妻子的合称。[例]两妯娌。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh gia đình.

Example: 她们是很好的妯娌。

Example pinyin: tā men shì hěn hǎo de zhóu lǐ 。

Tiếng Việt: Họ là những người chị/em dâu rất hòa thuận.

妯娌
zhóu li
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chị/em dâu trong gia đình (vợ của các anh em trai)

Sisters-in-law (wives of brothers)

兄弟的妻子的合称。两妯娌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妯娌 (zhóu li) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung