Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妩
Pinyin: wǔ
Meanings: Beautiful, graceful., Xinh đẹp, duyên dáng, ①美女。[据]妩,美女。——《玉篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 女, 无
Chinese meaning: ①美女。[据]妩,美女。——《玉篇》。
Hán Việt reading: vũ
Grammar: Thường đi kèm với các tính từ khác để miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ.
Example: 她长得妩媚动人。
Example pinyin: tā cháng dé wǔ mèi dòng rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông xinh đẹp và quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, duyên dáng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vũ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beautiful, graceful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美女。妩,美女。——《玉篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!