Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妨碍
Pinyin: fáng ài
Meanings: Cản trở, gây phiền phức., To obstruct or cause trouble., ①使事情不能顺利进行,使过程或进展变得缓慢或困难。[例]暴风雨妨碍了船舶航行。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 女, 方, 㝵, 石
Chinese meaning: ①使事情不能顺利进行,使过程或进展变得缓慢或困难。[例]暴风雨妨碍了船舶航行。
Grammar: Động từ thường dùng trong cả đời sống và công việc.
Example: 请不要妨碍别人工作。
Example pinyin: qǐng bú yào fáng ài bié rén gōng zuò 。
Tiếng Việt: Xin đừng cản trở người khác làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cản trở, gây phiền phức.
Nghĩa phụ
English
To obstruct or cause trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使事情不能顺利进行,使过程或进展变得缓慢或困难。暴风雨妨碍了船舶航行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!