Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妨害
Pinyin: fáng hài
Meanings: Gây hại, làm tổn thương., To harm or damage., ①有害于;阻碍。[例]对贪污受贿的指控将妨害他在秋季选举中当选的机会。*②干扰。[例]喊叫会妨害人沉思。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 女, 方, 口
Chinese meaning: ①有害于;阻碍。[例]对贪污受贿的指控将妨害他在秋季选举中当选的机会。*②干扰。[例]喊叫会妨害人沉思。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ.
Example: 这些谣言妨害了他的名誉。
Example pinyin: zhè xiē yáo yán fáng hài le tā de míng yù 。
Tiếng Việt: Những tin đồn này đã gây hại cho danh dự của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây hại, làm tổn thương.
Nghĩa phụ
English
To harm or damage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有害于;阻碍。对贪污受贿的指控将妨害他在秋季选举中当选的机会
干扰。喊叫会妨害人沉思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!