Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妥
Pinyin: tuǒ
Meanings: Ổn thỏa, thích hợp, yên tâm., Appropriate, suitable, reassuring., ①通“堕”。落下,掉下。[例]花妥莺捎蝶。——杜甫《重过何氏》。*②安坐。[合]妥尸(引尸就坐。尸,代表亡灵受祭的活人);妥侑(使安坐以劝酒)。*③垂。[合]妥首(垂首);妥视(垂视);妥首帖耳(非常恭顺)。*④安置。[合]妥灵(安置亡灵)。*⑤停止。[据]妥,止也。——《尔雅》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 女, 爫
Chinese meaning: ①通“堕”。落下,掉下。[例]花妥莺捎蝶。——杜甫《重过何氏》。*②安坐。[合]妥尸(引尸就坐。尸,代表亡灵受祭的活人);妥侑(使安坐以劝酒)。*③垂。[合]妥首(垂首);妥视(垂视);妥首帖耳(非常恭顺)。*④安置。[合]妥灵(安置亡灵)。*⑤停止。[据]妥,止也。——《尔雅》。
Hán Việt reading: thoả
Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ: 妥当 (tuǒ dàng - thích đáng), 妥协 (tuǒ xié - thỏa hiệp).
Example: 这件事处理得很妥。
Example pinyin: zhè jiàn shì chǔ lǐ dé hěn tuǒ 。
Tiếng Việt: Việc này đã được xử lý rất ổn thỏa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổn thỏa, thích hợp, yên tâm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thoả
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Appropriate, suitable, reassuring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“堕”。落下,掉下。花妥莺捎蝶。——杜甫《重过何氏》
安坐。妥尸(引尸就坐。尸,代表亡灵受祭的活人);妥侑(使安坐以劝酒)
垂。妥首(垂首);妥视(垂视);妥首帖耳(非常恭顺)
安置。妥灵(安置亡灵)
停止。妥,止也。——《尔雅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!