Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妥善

Pinyin: tuǒ shàn

Meanings: Properly and carefully handled., Ổn thỏa, chu đáo., ①稳妥完善的,恰当的。[例]妥善安排。*②仔细的和巧妙的。[例]妥善处理。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 爫, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: ①稳妥完善的,恰当的。[例]妥善安排。*②仔细的和巧妙的。[例]妥善处理。

Grammar: Từ ghép, nghĩa gần giống với 'thận trọng và đúng đắn'.

Example: 他妥善处理了这个问题。

Example pinyin: tā tuǒ shàn chǔ lǐ le zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xử lý vấn đề này một cách ổn thỏa.

妥善
tuǒ shàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ổn thỏa, chu đáo.

Properly and carefully handled.

稳妥完善的,恰当的。妥善安排

仔细的和巧妙的。妥善处理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...